Sản phẩm

Mua xe

Dịch vụ

Chăm sóc khách hàng

Giới thiệu công ty

Mua xe

Sản phẩm

Dịch vụ

Chăm sóc khách hàng

City Ford Bà Rịa - Vũng Tàu

Tư vấn: Mss. Mơ - 0917 36 1717

TRANSIT

Giá xe 

Tổng quan 

tính năng 

Đăng ký lái thử

Dự toán chi phí

Tải Catalogue

Tư vấn mua xe

so sánh THÔNG SỐ XE

Giá xe & CTKM

Dự toán lăn bánh

Dự toán trả góp

ĐĂNG KÝ

Đăng ký báo giá lăn bánh và thủ tục mua xe trả góp (nếu có)

  • - Chỉ từ 6,2%/năm
  • - Phí trả nợ trước hạn thấp
  • - Thời gian vay tối đa đến 8 năm
  • - Hỗ trợ vay 75% giá trị xe 
  • - Có gói lãi suất cố định

Lãi  suất vay ngân hàng hiện tại

 Transit Premium+ 18 Chỗ

Giá bán: 1.087.000.000 vnđ

Transit Premium 16 Chỗ

Giá bán: 999.000.000 vnđ

 Transit Trend 16 Chỗ

Giá bán: 905.000.000 vnđ

Thủ tục mua trả góp

Tổng quan

Đồng hành cùng Doanh nghiệp

chinh phục thành công mới.

Nâng tầm công nghệ và tiện nghi

Tận hưởng trên mọi hành trình

Kết nối liền mạch cùng với trang bị màn hình đôi cỡ lớn

12.3”
Màn hình cảm ứng

Apple CarPlayTM
Kết nối không dây

Android AutoTM
Kết nối không dây

Cửa trượt mở rộng tối đa đi kèm bậc bước chân giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng và thuận tiện, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. Nút bấm điều khiển cửa điện được gắn trên khung cửa hoặc từ vị trí người lái.

Cửa trượt điện

mở rộng tối đa

Động cơ mạnh mẽ bền bỉ

2.3L Diesel EURO5
Động cơ

171 PS
Công suất cực đại

ESP, ABS và EBD
Hệ thống

Màu xe Ford Transit

Đa đạng lựa chọn cho doanh nghiệp của bạn

Nội thất cao cấp và rộng rãi

luôn thoải mái trên cả hành trình

Tính năng

Thiết kế mới sang trọng

An tâm vận hành

An toàn tối ưu

DÒNG XE KHÁC

So sánh thông số kỹ thuật các dòng xe Ford Transit 16 chỗ và 18 chỗ

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có 

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1740
  • Vệt bánh sau (mm) : 1702
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn - Sau đôi)
  • Vành xe : Vành thép 16"

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý 

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có 

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16"

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý 

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16"

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : Halogen
  • Gạt mưa tự động : Không
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Không
  • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Không
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

Sản phẩm

LIÊN HỆ

  • Kinh doanh: 0917 36 17.17
  • đặt hẹn dịch vụ:  0917.36.17.17

Copyright 2024 © City Ford Bà Rịa Vũng Tàu, Ford Vietnam Limited I Ford Cars, SUVs and Commercial Vehicles

MUA XE

CÔNG TY CỔ PHẦN CITY AUTO - CITY FORD BÀ RỊA VŨNG TÀU

Trụ sở chính: Quốc lộ 51, Phường Phước Trung, TP. Bà Rịa, BR-VT (Đối diện Co.op Mart Bà Rịa)

GPDKKD số 0307979603-002 do Sở KHĐT Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cấp ngày 20/08/2009

Tư vấn sản phẩm : Mss. Mơ - 0917.36.17.17

Email:  monguyen48@gmail.com

CITY FORD BÀ RỊA - VŨNG TÀU

Tư vấn: Mss. Mơ - 0917 36 1717

Giá xe

Tổng quan

Tính năng 

So sánh phiên bản

Giá xe & CTKM

Dự toán lăn bánh

Dự toán trả góp

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ VÀ TƯ VẤN MUA XE

Quý khách hàng vui lòng nhập thông tin.

Hình thức thanh toán

Đăng ký

Mua trả thẳng
Mua trả góp
  • - Chỉ từ 6,2%/năm
  • - Phí trả nợ trước hạn thấp
  • - Thời gian vay tối đa đến 8 năm
  • - Hỗ trợ vay 85% giá trị xe 
  • - Có gói lãi suất cố định

Lãi  suất vay ngân hàng hiện tại

 Transit Premium+ 18 Chỗ

Giá bán: 1.087.000.000 vnđ

Transit Premium 16 Chỗ

Giá bán: 999.000.000 vnđ

 Transit Trend 16 Chỗ

Giá bán: 905.000.000 vnđ

Thủ tục mua trả góp

Tổng quan

Đồng hành cùng Doanh nghiệp

chinh phục thành công mới.

Nâng tầm công nghệ và tiện nghi

Tận hưởng trên mọi hành trình

Kết nối liền mạch cùng với trang bị màn hình đôi cỡ lớn

12.3”
Màn hình cảm ứng

Apple CarPlayTM
Kết nối không dây

Android Auto
Kết nối không dây

Cửa trượt mở rộng tối đa đi kèm bậc bước chân giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng và thuận tiện, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. Nút bấm điều khiển cửa điện được gắn trên khung cửa hoặc từ vị trí người lái.

Cửa trượt điện

mở rộng tối đa

Nội thất cao cấp và rộng rãi

luôn thoải mái trên cả hành trình

Động cơ mạnh mẽ bền bỉ

2.3L Diesel EURO5
Động cơ

171 PS
Công suất cực đại

ESP, ABS và EBD
Hệ thống

Màu xe Ford Transit

Đa đạng lựa chọn cho doanh nghiệp của bạn

Tính năng

Thiết kế mới sang trọng

An tâm vận hành

An toàn tối ưu

Thông số xe

Xem thêm xe

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có 

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16"

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý 

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

So sánh thông số kỹ thuật các dòng xe Ford Transit 16 chỗ và 18 chỗ

CÔNG TY CỔ PHẦN CITY AUTO - CITY FORD BÀ RỊA VŨNG TÀU

GPDKKD số 0307979603-002 do Sở KHĐT Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cấp ngày 20/08/2009
Trụ sở chính: Quốc lộ 51, Phường Phước Trung, TP. Bà Rịa, BR-VT (Đối diện Co.op Mart Bà Rịa).

Tư vấn sản phẩm : Mss. Mơ

Email: monguyen48@gmail.com
Hotline : 0917.36.17 17

Hotline hỗ trợ kĩ thuật

Chăm sóc khách hàng

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ LĂN BÁNH - Territory 

GỬI ĐI

TỔNG CỘNG CHI PHÍ

Tại Bà Rịa - Vũng Tàu

DỰ  TOÁN LĂN BÁNH Territory Trend 1.5 AT

Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa giảm trừ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI. Quý khách vui lòng  để lại thông tin bên dưới , chúng tôi sẽ gọi lại báo giá chính xác nhất.

866.235.700

Phí bảo trì đường bộ 01 năm 

1.560.000

Lệ phí đăng kiểm

45.000

Phí đăng ký biển số

1.000.000

Bảo hiểm TNDS 

530.700

Phí trước bạ (5%)

41.100.000

Giá xe (đã VAT)

822.000.000

Đăng ký 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA XE VÀ THỦ TỤC TRẢ GÓP

Đăng ký

DỰ  TOÁN LĂN BÁNH Territory Titanium 1.5 AT

Tại Bà Rịa - Vũng Tàu

957.585.700

Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa giảm trừ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI. Quý khách vui lòng  để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại báo giá chính xác nhất.

TỔNG CỘNG CHI PHÍ

Phí bảo trì đường bộ 01 năm 

1.560.000

Lệ phí đăng kiểm

345.000

Phí đăng ký biển số

1.000.000

Bảo hiểm TNDS 

530.700

Phí trước bạ (5%)

45.450.000

Giá xe (đã VAT)

909.000.000

Đăng ký 

DỰ  TOÁN LĂN BÁNH Territory Titanium 1.5 AT

Tại Bà Rịa - Vũng Tàu

DỰ  TOÁN LĂN BÁNH Territory Titanium X 1.5 AT

Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa giảm trừ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI. Quý khách vui lòng  để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại báo giá chính xác nhất.

TỔNG CỘNG CHI PHÍ

1.004.835.700

Phí bảo trì đường bộ 01 năm 

1.560.000

Lệ phí đăng kiểm

45.000

Phí đăng ký biển số

1.000.000

Bảo hiểm TNDS 

530.700

Phí trước bạ (5%)

47.700.000

Giá xe (đã VAT)

954.000.000

Đăng ký 

Ranger thế hệ mới

Everset thế hệ mới

Territory Thế Hệ Mới

Explorer

Transit

Ranger Raptor Thế hệ Mới

Đăng ký nhận báo giá lăn bánh & CTKM tại BR-VT

GỬI ĐI

Đăng ký tư vấn thủ tục mua xe trả góp - Lãi suất từ 9.5%

GỬI ĐI

Vui lòng điền thông tin của Quý Khách để được hệ thống ghi nhận.

Đăng ký